bigfoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bigfoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bigfoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bigfoot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bigfoot

    large hairy humanoid creature said to live in wilderness areas of the United States and Canada

    Synonyms: Sasquatch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).