round top nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round top nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round top giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round top.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round top

    Similar:

    circus tent: a canvas tent to house the audience at a circus performance

    he was afraid of a fire in the circus tent

    they had the big top up in less than an hour

    Synonyms: big top, top

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).