round up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round up.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • round up

    * kinh tế

    gộp lại

    họp lại

    tăng lên cho tròn số

    tập họp

    * kỹ thuật

    làm tròn

    toán & tin:

    làm tròn lên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round up

    seek out and bring together

    round up some loyal followers