round up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
round up
* kinh tế
gộp lại
họp lại
tăng lên cho tròn số
tập họp
* kỹ thuật
làm tròn
toán & tin:
làm tròn lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round up
seek out and bring together
round up some loyal followers
Từ liên quan
- round
- rounds
- rounded
- roundel
- rounder
- roundly
- roundup
- round up
- round-up
- rounders
- rounding
- roundish
- round bar
- round end
- round key
- round lot
- round nut
- round off
- round out
- round sum
- round top
- round-arm
- round-off
- roundelay
- roundhead
- roundness
- roundsman
- roundtrip
- roundworm
- round arch
- round bars
- round bone
- round clam
- round coal
- round cure
- round down
- round file
- round fish
- round hand
- round head
- round knot
- round link
- round pile
- round pipe
- round sand
- round scad
- round shin
- round shot
- round slot
- round tone