round out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

round out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • round out

    fill out

    These studies round out the results of many years of research

    Synonyms: finish out

    make bigger or better or more complete

    Synonyms: fill out

    Similar:

    round off: express as a round number

    round off the amount

    Synonyms: round down, round

    round: make round

    round the edges

    Synonyms: round off

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).