finish out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finish out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finish out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finish out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finish out
Similar:
round out: fill out
These studies round out the results of many years of research
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- finish
- finished
- finisher
- finish up
- finishing
- finish lap
- finish off
- finish out
- finish coat
- finish line
- finish-stamp
- finished nut
- finish boring
- finish hammer
- finished beer
- finished bolt
- finished milk
- finished part
- finished size
- finishing bit
- finishing cut
- finishing die
- finish drawing
- finish milling
- finish plaster
- finished floor
- finished flour
- finished goods
- finished grade
- finished stock
- finishing belt
- finishing chip
- finishing coat
- finishing line
- finishing mill
- finishing nail
- finishing room
- finishing slag
- finishing tool
- finishing work
- finish hardware
- finish restorer
- finished cattle
- finished quartz
- finished washer
- finishing lathe
- finishing paint
- finishing point
- finishing shool
- finishing still