finisher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finisher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finisher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finisher.
Từ điển Anh Việt
finisher
/'finiʃə/
* danh từ
người kết thúc
người sang sửa lần cuối cùng (trong quá trình sản xuất)
(thông tục) đòn kết liễu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finisher
* kinh tế
máy chà
máy hoàn thiện
máy lăn
* kỹ thuật
xây dựng:
máy hoàn thiện
thiết bị đánh bóng
thợ hoàn thiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finisher
a racing driver who finishes a race
a painter who applies a finishing coat
a worker who performs the last step in a manufacturing process
a race car that finishes a race
an animal that wins in a contest of speed
Similar:
closer: (baseball) a relief pitcher who can protect a lead in the last inning or two of the game