finished stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finished stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finished stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finished stock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finished stock
* kỹ thuật
thành phẩm
Từ liên quan
- finished
- finished nut
- finished beer
- finished bolt
- finished milk
- finished part
- finished size
- finished floor
- finished flour
- finished goods
- finished grade
- finished stock
- finished cattle
- finished quartz
- finished washer
- finished product
- finished surface
- finished concrete
- finished flooring
- finished interior
- finished middling
- finished distillate
- finished yeast mash
- finished goods store
- finished ground level
- finished board ceiling
- finished plank ceiling
- finished products store
- finished-product storage
- finished ceiling boarding