finished stock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finished stock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finished stock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finished stock.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finished stock

    * kỹ thuật

    thành phẩm