finished ground level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finished ground level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finished ground level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finished ground level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finished ground level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cao trình đất hoàn thiện