finished middling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finished middling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finished middling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finished middling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finished middling

    * kinh tế

    tấm được làm sạch