finished grade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finished grade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finished grade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finished grade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finished grade

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cao độ đã hoàn thiện

    cao độ đồ án