finish coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finish coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finish coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finish coat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finish coat

    * kỹ thuật

    lớp hoàn thiện

    xây dựng:

    lớp khép kín (áo đường)

    hóa học & vật liệu:

    lớp sơn cuối cùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • finish coat

    the final coat of paint

    Synonyms: finishing coat

    the final coating of plaster applied to walls and ceilings

    we can't paint until they put on the finishing coat

    Synonyms: finishing coat