finishing coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finishing coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finishing coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finishing coat.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finishing coat
* kỹ thuật
lớp (trát) cuối
lớp hoàn thiện
lớp phủ hoàn thiện
lớp phủ ngoài
lớp phủ trên cùng
lớp trang trí
mặt ngoài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
finishing coat
Similar:
finish coat: the final coat of paint
finish coat: the final coating of plaster applied to walls and ceilings
we can't paint until they put on the finishing coat
Từ liên quan
- finishing
- finishing bit
- finishing cut
- finishing die
- finishing belt
- finishing chip
- finishing coat
- finishing line
- finishing mill
- finishing nail
- finishing room
- finishing slag
- finishing tool
- finishing work
- finishing lathe
- finishing paint
- finishing point
- finishing shool
- finishing still
- finishing tools
- finishing tooth
- finishing touch
- finishing collar
- finishing cutter
- finishing groove
- finishing polish
- finishing reamer
- finishing school
- finishing screed
- finishing grinder
- finishing machine
- finishing plaster
- finishing varnish
- finishing drafting
- finishing hardware
- finishing of angle
- finishing painting
- finishing roasting
- finishing carpentry
- finishing treatment
- finishing by planing
- finishing department
- finishing filtration
- finishing operations
- finishing superheater
- finishing coat (paint)
- finishing coat texture
- finishing coat floating
- finishing hydrated lime
- finishing coat smoothing