finishing chip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finishing chip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finishing chip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finishing chip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finishing chip
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
phoi (gia công) tinh
Từ liên quan
- finishing
- finishing bit
- finishing cut
- finishing die
- finishing belt
- finishing chip
- finishing coat
- finishing line
- finishing mill
- finishing nail
- finishing room
- finishing slag
- finishing tool
- finishing work
- finishing lathe
- finishing paint
- finishing point
- finishing shool
- finishing still
- finishing tools
- finishing tooth
- finishing touch
- finishing collar
- finishing cutter
- finishing groove
- finishing polish
- finishing reamer
- finishing school
- finishing screed
- finishing grinder
- finishing machine
- finishing plaster
- finishing varnish
- finishing drafting
- finishing hardware
- finishing of angle
- finishing painting
- finishing roasting
- finishing carpentry
- finishing treatment
- finishing by planing
- finishing department
- finishing filtration
- finishing operations
- finishing superheater
- finishing coat (paint)
- finishing coat texture
- finishing coat floating
- finishing hydrated lime
- finishing coat smoothing