finishing belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finishing belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finishing belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finishing belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finishing belt

    * kỹ thuật

    băng chuyền hoàn thiện

    đai hoàn thiện

    xây dựng:

    băng hoàn thiện

    cua roa hoàn thiện