roundelay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roundelay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundelay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundelay.

Từ điển Anh Việt

  • roundelay

    /'raudilei/

    * danh từ

    bái hát ngắn có đoạn điệp

    tiếng chim hót

    điệu nhảy vòng tròn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roundelay

    a song in which a line or phrase is repeated as the refrain