roundsman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roundsman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundsman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundsman.
Từ điển Anh Việt
roundsman
/'raundzmæn/
* danh từ
người đi giao hàng
milk roundsman: người đi giao sữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roundsman
a workman employed to make rounds (to deliver goods or make inspections or so on)