round-arm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round-arm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-arm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-arm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
round-arm
with the arm swung round at shoulder height
round-arm bowling
with an outward or horizontal swing of the arm
he hit the ball round-arm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).