roundly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roundly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundly.
Từ điển Anh Việt
roundly
/'raundli/
* phó từ
tròn trặn
hoàn hảo, hoàn toàn
to accomplish roundly a day: hoàn thành tốt một nhiệm vụ
thẳng, không úp mở
I told him roundly that...: tôi nói thẳng với anh ta rằng...
to be roundly abused: bị chửi thẳng vào mặt