bluntly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bluntly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bluntly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bluntly.

Từ điển Anh Việt

  • bluntly

    /'blʌntli/

    * phó từ

    lỗ mãng; không giữ ý tứ; tính thẳng thừng, toạc móng heo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bluntly

    Similar:

    bluffly: in a blunt direct manner

    he spoke bluntly

    he stated his opinion flat-out

    he was criticized roundly

    Synonyms: brusquely, flat out, roundly