flat out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flat out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flat out

    at top speed

    he ran flat out to catch the bus

    he was off down the road like blue murder

    Synonyms: like blue murder

    Similar:

    bluffly: in a blunt direct manner

    he spoke bluntly

    he stated his opinion flat-out

    he was criticized roundly

    Synonyms: bluntly, brusquely, roundly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).