flat pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flat pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flat pea
evergreen shrub having almost heart-shaped foliage and bright yellow pea-like flowers followed by flat pods with flat wings; Australia and Tasmania
Synonyms: Platylobium formosum
European perennial with mottled flowers of purple and pink; sometimes cultivated for fodder or as green manure
Synonyms: narrow-leaved everlasting pea, Lathyrus sylvestris
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- flat
- flats
- flatly
- flatus
- flatbed
- flatcar
- flatcat
- flation
- flatlet
- flatten
- flatter
- flattie
- flattop
- flat bar
- flat bed
- flat cam
- flat cap
- flat car
- flat die
- flat end
- flat fin
- flat key
- flat out
- flat pea
- flat rib
- flat tax
- flat top
- flat-bed
- flat-car
- flat-end
- flat-hat
- flat-out
- flat-top
- flatboat
- flatbrod
- flatfish
- flatfoot
- flathead
- flatiron
- flatland
- flatling
- flatmate
- flatness
- flatpack
- flattery
- flatting
- flattish
- flatuous
- flatuses
- flatware