flattish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flattish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flattish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flattish.

Từ điển Anh Việt

  • flattish

    /'flætiʃ/

    * tính từ

    hơi bằng, hơi phẳng, hơi bẹt