flatlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flatlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatlet.

Từ điển Anh Việt

  • flatlet

    /'flætli/

    * danh từ

    nhà nhỏ (một buồng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flatlet

    a tiny flat