flatcat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flatcat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatcat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatcat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flatcat

    * kỹ thuật

    toa không mui

    toa sàn

    toa trần