flatware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flatware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatware.

Từ điển Anh Việt

  • flatware

    /'flætweə/

    * danh từ

    đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flatware

    tableware that is relatively flat and fashioned as a single piece

    silverware eating utensils

    Synonyms: silver