flat car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flat car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat car.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flat car
* kinh tế
toa trần
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
sàn móc hậu chuyên chở
giao thông & vận tải:
toa xe mặt bằng
xây dựng:
xe thùng chở hàng
Từ liên quan
- flat
- flats
- flatly
- flatus
- flatbed
- flatcar
- flatcat
- flation
- flatlet
- flatten
- flatter
- flattie
- flattop
- flat bar
- flat bed
- flat cam
- flat cap
- flat car
- flat die
- flat end
- flat fin
- flat key
- flat out
- flat pea
- flat rib
- flat tax
- flat top
- flat-bed
- flat-car
- flat-end
- flat-hat
- flat-out
- flat-top
- flatboat
- flatbrod
- flatfish
- flatfoot
- flathead
- flatiron
- flatland
- flatling
- flatmate
- flatness
- flatpack
- flattery
- flatting
- flattish
- flatuous
- flatuses
- flatware