flats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flats.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flats

    footwear (shoes or slippers) with no heel (or a very low heel)

    Similar:

    flat: a level tract of land

    the salt flats of Utah

    flat: a shallow box in which seedlings are started

    flat: a musical notation indicating one half step lower than the note named

    flatcar: freight car without permanent sides or roof

    Synonyms: flatbed, flat

    flat: a deflated pneumatic tire

    Synonyms: flat tire

    flat: scenery consisting of a wooden frame covered with painted canvas; part of a stage setting

    apartment: a suite of rooms usually on one floor of an apartment house

    Synonyms: flat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).