flat tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flat tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat tire.

Từ điển Anh Việt

  • flat tire

    * danh từ

    lốp bẹp, lốp xì hơi

    người khó chịu, người quấy rầy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • flat tire

    * kỹ thuật

    ô tô:

    lốp hết hơi

    lốp xẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flat tire

    Similar:

    flat: a deflated pneumatic tire