flat tire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flat tire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat tire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat tire.
Từ điển Anh Việt
flat tire
* danh từ
lốp bẹp, lốp xì hơi
người khó chịu, người quấy rầy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flat tire
* kỹ thuật
ô tô:
lốp hết hơi
lốp xẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flat tire
Similar:
flat: a deflated pneumatic tire
Từ liên quan
- flat
- flats
- flatly
- flatus
- flatbed
- flatcar
- flatcat
- flation
- flatlet
- flatten
- flatter
- flattie
- flattop
- flat bar
- flat bed
- flat cam
- flat cap
- flat car
- flat die
- flat end
- flat fin
- flat key
- flat out
- flat pea
- flat rib
- flat tax
- flat top
- flat-bed
- flat-car
- flat-end
- flat-hat
- flat-out
- flat-top
- flatboat
- flatbrod
- flatfish
- flatfoot
- flathead
- flatiron
- flatland
- flatling
- flatmate
- flatness
- flatpack
- flattery
- flatting
- flattish
- flatuous
- flatuses
- flatware