flat bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flat bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flat bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flat bed.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flat bed
* kỹ thuật
toán & tin:
máy sàn phẳng
Từ liên quan
- flat
- flats
- flatly
- flatus
- flatbed
- flatcar
- flatcat
- flation
- flatlet
- flatten
- flatter
- flattie
- flattop
- flat bar
- flat bed
- flat cam
- flat cap
- flat car
- flat die
- flat end
- flat fin
- flat key
- flat out
- flat pea
- flat rib
- flat tax
- flat top
- flat-bed
- flat-car
- flat-end
- flat-hat
- flat-out
- flat-top
- flatboat
- flatbrod
- flatfish
- flatfoot
- flathead
- flatiron
- flatland
- flatling
- flatmate
- flatness
- flatpack
- flattery
- flatting
- flattish
- flatuous
- flatuses
- flatware