flatfoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flatfoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flatfoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flatfoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flatfoot
a policeman who patrols a given region
Synonyms: patrolman
a foot afflicted with a fallen arch; abnormally flattened and spread out
Synonyms: splayfoot, pes planus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).