pes planus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pes planus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pes planus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pes planus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pes planus

    * kỹ thuật

    y học:

    bàn chân bẹt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pes planus

    Similar:

    flatfoot: a foot afflicted with a fallen arch; abnormally flattened and spread out

    Synonyms: splayfoot