pessimist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pessimist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pessimist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pessimist.
Từ điển Anh Việt
pessimist
/'pesimist/
* danh từ
kẻ bi quan, kẻ yếm thế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pessimist
a person who expects the worst
Antonyms: optimist