pessimistic time estimate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pessimistic time estimate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pessimistic time estimate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pessimistic time estimate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pessimistic time estimate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự đánh giá bi quan về thời gian (sơ đồ mạng)