pessimistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pessimistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pessimistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pessimistically.

Từ điển Anh Việt

  • pessimistically

    * phó từ

    bi quan, yếm thế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pessimistically

    with pessimism; in a pessimistic manner

    he evaluated his chances for survival rather pessimistically

    Antonyms: optimistically