optimistically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

optimistically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm optimistically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của optimistically.

Từ điển Anh Việt

  • optimistically

    * phó từ

    về lạc quan, yêu đời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • optimistically

    with optimism; in an optimistic manner

    `We have a good chance of winning,' he exclaimed optimistically

    Antonyms: pessimistically