pes supinatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pes supinatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pes supinatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pes supinatus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pes supinatus
* kỹ thuật
y học:
bàn chân vẹo ngừa
Từ liên quan
- pes
- pesc
- peso
- pest
- pesah
- pesky
- pesto
- pesach
- peseta
- pesewa
- pester
- pestis
- pestle
- pesante
- peskily
- pessary
- pessina
- peshawar
- pessimal
- pessimum
- pestered
- pesterer
- pesthole
- pes cavus
- pesantran
- pesantren
- peshmerga
- peskiness
- pessimism
- pessimist
- pestering
- pesthouse
- pesticide
- pestilent
- pestology
- pes planus
- pesh merga
- pest-house
- pesticidal
- pestilence
- pessimistic
- pestiferous
- pes abductus
- pes adductus
- pest control
- pestilential
- pes supinatus
- pestiferously
- pestis bovina
- pestilentially