pestilence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pestilence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pestilence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pestilence.
Từ điển Anh Việt
pestilence
/'pestiləns/
* danh từ
bệnh dịch
bệnh dịch hạch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pestilence
* kỹ thuật
y học:
bệnh truyền nhiễm, bệnh dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pestilence
a pernicious and malign influence that is hard to get rid of
racism is a pestilence at the heart of the nation
according to him, I was the canker in their midst
Synonyms: canker
Similar:
plague: a serious (sometimes fatal) infection of rodents caused by Yersinia pestis and accidentally transmitted to humans by the bite of a flea that has bitten an infected animal
plague: any epidemic disease with a high death rate
Synonyms: pest