peseta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peseta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peseta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peseta.

Từ điển Anh Việt

  • peseta

    /pə'setə/

    * danh từ

    đồng pezota (tiền Tây ban nha)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peseta

    * kinh tế

    đồng pexeta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peseta

    formerly the basic unit of money in Spain; equal to 100 centimos

    Synonyms: Spanish peseta