spanish peseta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spanish peseta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish peseta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish peseta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spanish peseta
Similar:
peseta: formerly the basic unit of money in Spain; equal to 100 centimos
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spanish
- spanish elm
- spanish fly
- spanish oak
- spanish tea
- spanish war
- spanish iris
- spanish lime
- spanish main
- spanish moss
- spanish rice
- spanish broom
- spanish cedar
- spanish gorse
- spanish grunt
- spanish heath
- spanish onion
- spanish armada
- spanish burgoo
- spanish burton
- spanish dagger
- spanish garlic
- spanish guinea
- spanish people
- spanish peseta
- spanish sahara
- spanish bayonet
- spanish capital
- spanish needles
- spanish paprika
- spanish pointer
- spanish american
- spanish chestnut
- spanish mackerel
- spanish psyllium
- spanish tamarind
- spanish-speaking
- spanish civil war
- spanish lime tree
- spanish cedar tree
- spanish inquisition
- spanish oyster plant
- spanish-american war
- spanish monetary unit
- spanish (roofing) tile