spanish mackerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanish mackerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish mackerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish mackerel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanish mackerel

    flesh of commercially important fishes especially of the Atlantic coastal waters of America

    any of several large marine food fishes of the genus Scomberomorus

    medium-sized mackerel of temperate Atlantic and Gulf of Mexico

    Synonyms: Scomber colias

    Similar:

    horse mackerel: a California food fish

    Synonyms: jack mackerel, saurel, Trachurus symmetricus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).