spanish chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanish chestnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish chestnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish chestnut.

Từ điển Anh Việt

  • spanish chestnut

    /'spæniʃ'tʃestnʌt/

    * danh từ

    (thực vật học) cây hạt dẻ

Từ điển Anh Anh - Wordnet