spanish chestnut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spanish chestnut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish chestnut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish chestnut.
Từ điển Anh Việt
spanish chestnut
/'spæniʃ'tʃestnʌt/
* danh từ
(thực vật học) cây hạt dẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spanish chestnut
Similar:
european chestnut: wild or cultivated throughout southern Europe, northwestern Africa and southwestern Asia
Synonyms: sweet chestnut, Castanea sativa
Từ liên quan
- spanish
- spanish elm
- spanish fly
- spanish oak
- spanish tea
- spanish war
- spanish iris
- spanish lime
- spanish main
- spanish moss
- spanish rice
- spanish broom
- spanish cedar
- spanish gorse
- spanish grunt
- spanish heath
- spanish onion
- spanish armada
- spanish burgoo
- spanish burton
- spanish dagger
- spanish garlic
- spanish guinea
- spanish people
- spanish peseta
- spanish sahara
- spanish bayonet
- spanish capital
- spanish needles
- spanish paprika
- spanish pointer
- spanish american
- spanish chestnut
- spanish mackerel
- spanish psyllium
- spanish tamarind
- spanish-speaking
- spanish civil war
- spanish lime tree
- spanish cedar tree
- spanish inquisition
- spanish oyster plant
- spanish-american war
- spanish monetary unit
- spanish (roofing) tile