spanish lime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spanish lime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish lime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish lime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spanish lime
tropical American tree bearing a small edible fruit with green leathery skin and sweet juicy translucent pulp
Synonyms: Spanish lime tree, honey berry, mamoncillo, genip, ginep, Melicocca bijuga, Melicocca bijugatus
Similar:
genip: round one-inch Caribbean fruit with green leathery skin and sweet juicy translucent pulp; eaten like grapes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spanish
- spanish elm
- spanish fly
- spanish oak
- spanish tea
- spanish war
- spanish iris
- spanish lime
- spanish main
- spanish moss
- spanish rice
- spanish broom
- spanish cedar
- spanish gorse
- spanish grunt
- spanish heath
- spanish onion
- spanish armada
- spanish burgoo
- spanish burton
- spanish dagger
- spanish garlic
- spanish guinea
- spanish people
- spanish peseta
- spanish sahara
- spanish bayonet
- spanish capital
- spanish needles
- spanish paprika
- spanish pointer
- spanish american
- spanish chestnut
- spanish mackerel
- spanish psyllium
- spanish tamarind
- spanish-speaking
- spanish civil war
- spanish lime tree
- spanish cedar tree
- spanish inquisition
- spanish oyster plant
- spanish-american war
- spanish monetary unit
- spanish (roofing) tile