spanish capital nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanish capital nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish capital giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish capital.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanish capital

    Similar:

    madrid: the capital and largest city situated centrally in Spain; home of an outstanding art museum

    Synonyms: capital of Spain

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).