spanish oak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanish oak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish oak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish oak.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanish oak

    small deciduous tree having the trunk branched almost from the base with spreading branches; Texas and southern Oklahoma

    Synonyms: Quercus texana

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).