spanish sahara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanish sahara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish sahara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish sahara.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanish sahara

    Similar:

    western sahara: an area in northwestern Africa with rich phosphate deposits; under Moroccan control since 1992

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).