spanish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spanish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish.

Từ điển Anh Việt

  • spanish

    /'spæniʃ/

    * tính từ

    (thuộc) Tây ban nha

    * danh từ

    tiếng Tây ban nha

    (the spanish) dân Tây ban nha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spanish

    the Romance language spoken in most of Spain and the countries colonized by Spain

    the people of Spain

    Synonyms: Spanish people

    of or relating to or characteristic of Spain or the people of Spain

    Spanish music