spanish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spanish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish.
Từ điển Anh Việt
spanish
/'spæniʃ/
* tính từ
(thuộc) Tây ban nha
* danh từ
tiếng Tây ban nha
(the spanish) dân Tây ban nha
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spanish
the Romance language spoken in most of Spain and the countries colonized by Spain
the people of Spain
Synonyms: Spanish people
of or relating to or characteristic of Spain or the people of Spain
Spanish music
Từ liên quan
- spanish
- spanish elm
- spanish fly
- spanish oak
- spanish tea
- spanish war
- spanish iris
- spanish lime
- spanish main
- spanish moss
- spanish rice
- spanish broom
- spanish cedar
- spanish gorse
- spanish grunt
- spanish heath
- spanish onion
- spanish armada
- spanish burgoo
- spanish burton
- spanish dagger
- spanish garlic
- spanish guinea
- spanish people
- spanish peseta
- spanish sahara
- spanish bayonet
- spanish capital
- spanish needles
- spanish paprika
- spanish pointer
- spanish american
- spanish chestnut
- spanish mackerel
- spanish psyllium
- spanish tamarind
- spanish-speaking
- spanish civil war
- spanish lime tree
- spanish cedar tree
- spanish inquisition
- spanish oyster plant
- spanish-american war
- spanish monetary unit
- spanish (roofing) tile