spanish main nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spanish main nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spanish main giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spanish main.
Từ điển Anh Việt
spanish main
* danh từ
(the Spanish Main) bờ biển đông bắc của Nam Mỹ và vùng biển Caribê gần bờ đó (tên gọi trước đây)
Từ liên quan
- spanish
- spanish elm
- spanish fly
- spanish oak
- spanish tea
- spanish war
- spanish iris
- spanish lime
- spanish main
- spanish moss
- spanish rice
- spanish broom
- spanish cedar
- spanish gorse
- spanish grunt
- spanish heath
- spanish onion
- spanish armada
- spanish burgoo
- spanish burton
- spanish dagger
- spanish garlic
- spanish guinea
- spanish people
- spanish peseta
- spanish sahara
- spanish bayonet
- spanish capital
- spanish needles
- spanish paprika
- spanish pointer
- spanish american
- spanish chestnut
- spanish mackerel
- spanish psyllium
- spanish tamarind
- spanish-speaking
- spanish civil war
- spanish lime tree
- spanish cedar tree
- spanish inquisition
- spanish oyster plant
- spanish-american war
- spanish monetary unit
- spanish (roofing) tile