jack mackerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jack mackerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jack mackerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jack mackerel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jack mackerel
* kinh tế
cá sòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jack mackerel
Similar:
horse mackerel: a California food fish
Synonyms: Spanish mackerel, saurel, Trachurus symmetricus
Từ liên quan
- jack
- jacks
- jackal
- jacked
- jacker
- jacket
- jack up
- jackass
- jackbit
- jackdaw
- jacking
- jackpot
- jackrod
- jackroo
- jackson
- jack oak
- jack off
- jack rib
- jack saw
- jack tar
- jack-tar
- jackaroo
- jackboot
- jackeroo
- jacketed
- jackfish
- jack arch
- jack bean
- jack bush
- jack cord
- jack lift
- jack pair
- jack pile
- jack pine
- jack plug
- jack post
- jack ring
- jack roll
- jack tool
- jack well
- jack-fish
- jackdrill
- jacketing
- jackfruit
- jackknife
- jacklight
- jackscrew
- jacksmelt
- jacksnipe
- jacksonia