horse mackerel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
horse mackerel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm horse mackerel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của horse mackerel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
horse mackerel
large elongated compressed food fish of the Atlantic waters of Europe
Synonyms: saurel, Trachurus trachurus
a California food fish
Synonyms: jack mackerel, Spanish mackerel, saurel, Trachurus symmetricus
Similar:
bluefin: largest tuna; to 1500 pounds; of mostly temperate seas: feed in polar regions but breed in tropics
Synonyms: bluefin tuna, Thunnus thynnus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- horse
- horsebox
- horsecar
- horsefly
- horseman
- horse fly
- horse-box
- horse-boy
- horse-fly
- horse-hoe
- horseback
- horsebean
- horsefish
- horsehair
- horsehead
- horsehide
- horsemeat
- horsemint
- horseplay
- horsepond
- horseshit
- horseshoe
- horseshow
- horsetail
- horseweed
- horsewhip
- horse balm
- horse barn
- horse bean
- horse cart
- horse gram
- horse race
- horse tick
- horse-bean
- horse-cart
- horse-comb
- horse-head
- horse-pond
- horse-race
- horse-tail
- horsecloth
- horseflesh
- horselaugh
- horseleech
- horsepower
- horseshoer
- horseshoes
- horsewoman
- horsey set
- horse brier