saurel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saurel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saurel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saurel.
Từ điển Anh Việt
saurel
/skæd/ (saurel) /'sɔ:rəl/
* danh từ
(động vật học) cá sòng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
saurel
* kinh tế
cá sòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saurel
Similar:
horse mackerel: large elongated compressed food fish of the Atlantic waters of Europe
Synonyms: Trachurus trachurus
horse mackerel: a California food fish
Synonyms: jack mackerel, Spanish mackerel, Trachurus symmetricus